Có 2 kết quả:
匯差 huì chā ㄏㄨㄟˋ ㄔㄚ • 汇差 huì chā ㄏㄨㄟˋ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
difference in exchange rates in different regions
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
difference in exchange rates in different regions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0